Có 1 kết quả:

gây
Âm Nôm: gây
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一一一ノ丶
Unicode: U+28868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây giống; gây men; gây vốn