Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ẩm, hẩm, ỡm
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一丨フノフ一一ノノノノフ
Unicode: U+28873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0