Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giêngTổng nét: 16
Bộ:
dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰皮开酉Nét bút:
フノ丨フ丶一一ノ丨一丨フノフ一一Unicode:
U+28876Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận