Có 1 kết quả:
giấm
Âm Nôm: giấm
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Nét bút: 一丨フノフ一一丨丨フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2887C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Nét bút: 一丨フノフ一一丨丨フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2887C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giấm bỗng, giấm thanh