Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thực,
tựTổng nét: 16
Bộ:
dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰酉食Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+28881Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận