Có 1 kết quả:

rượu
Âm Nôm: rượu
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+28887
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

1/1

rượu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượu chè, uống rượu, nấu rượu