Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yTổng nét: 17
Bộ:
dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰臣⿱𠂉二酉Nét bút:
一丨フ一丨フノ一一一一丨フノフ一一Unicode:
U+28892Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận