Có 2 kết quả:

caygây
Âm Nôm: cay, gây
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨丶一フノノ丶
Unicode: U+2889F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

cay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắng cay

gây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây giống; gây men; gây vốn