Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đồTổng nét: 17
Bộ:
dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰酉荼Nét bút:
一丨フノフ一一一丨一丨ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+288ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận