Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
laoTổng nét: 19
Bộ:
dậu 酉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰酉勞Nét bút:
一丨フノフ一一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノUnicode:
U+288C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận