Có 2 kết quả:

dấmgiấm
Âm Nôm: dấm, giấm
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+288E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

dấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chua như dấm

giấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấm bỗng, giấm thanh