Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dấm
•
giấm
𨣨
Âm Nôm:
dấm
,
giấm
Tổng nét: 21
Bộ:
dậu 酉
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
酉
監
Nét bút:
一丨フノフ一一一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一
Unicode:
U+288E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
𨡼
𰼏
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
45
𪊇
𩼳
𩦹
鑑
䰐
㺝
㲯
㩜
㜮
㔋
𪇖
𩴵
𨤎
𨣸
𨊔
𧸦
𧭗
𧥈
𧓦
𦡶
𥜓
𥌈
𣁥
𢅡
𡽳
襤
藍
濫
轞
襤
藍
艦
繿
糮
礛
璼
爁
濫
檻
懢
尷
壏
嚂
儖
監
Không hiện chữ?
1
/2
dấm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chua như dấm
giấm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm bỗng, giấm thanh