Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Hình thái: 𠂹
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一フ一丨フノフ一一
Unicode: U+288E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0