Có 2 kết quả:

lẽnhẽ
Âm Nôm: lẽ, nhẽ
Tổng nét: 12
Bộ: lý 里 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一ノフ丨ノ丶
Unicode: U+28927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

lẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lí lẽ

nhẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẽ nào, chẳng nhẽ