Có 1 kết quả:

dặm
Âm Nôm: dặm
Tổng nét: 18
Bộ: lý 里 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+28935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dặm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dặm trường, dặm xa