Có 1 kết quả:

nặng
Âm Nôm: nặng
Tổng nét: 30
Bộ: lý 里 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+2893C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nặng nề