Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chúTổng nét: 11
Bộ:
kim 金 (+3 nét)
Hình thái:
⿰金寸Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶Unicode:
U+28947Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận