Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thơ,
thưTổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
⿰金予Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丨Thương Hiệt: CNIN (金弓戈弓)
Unicode:
U+28964Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận