Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mâuTổng nét: 13
Bộ:
chu 舟 (+5 nét),
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金矛Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丨ノThương Hiệt: CNIH (金弓戈竹)
Unicode:
U+28968Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận