Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sétTổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰金⿱㐅木Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+28985Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận