Có 1 kết quả:

chì
Âm Nôm: chì
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一フ丨フ
Unicode: U+289A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chì

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài