Có 1 kết quả:

bịt
Âm Nôm: bịt
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一フノ丨丨
Unicode: U+289E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

bịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên bịt sắt