Có 1 kết quả:

quay
Âm Nôm: quay
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨丨一一ノフ
Unicode: U+289F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

quay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con quay