Có 1 kết quả:

hoắt
Âm Nôm: hoắt
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一フノ丶
Unicode: U+28A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

1/1

hoắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt