Có 1 kết quả:

khép
Âm Nôm: khép
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶丨一丨一フ丶
Unicode: U+28A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

khép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem khét