Có 1 kết quả:

mai
Âm Nôm: mai
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+28A26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mai