Có 2 kết quả:

thépthếp
Âm Nôm: thép, thếp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一フノ一
Unicode: U+28A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

thép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gang thép

thếp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thếp vàng