Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiêmTổng nét: 17
Bộ:
kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金活Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+28A31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận