Có 1 kết quả:

chì
Âm Nôm: chì
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: CQGI (金手土戈)
Unicode: U+28A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Chữ gần giống 3

1/1

chì

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài