Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đâu
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ一ノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+28A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ一ノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+28A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0