Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sátTổng nét: 17
Bộ:
kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金查Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一Unicode:
U+28A68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận