Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: CYRN (金卜口弓)
Unicode: U+28A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting4

Chữ gần giống 11