Có 1 kết quả:

hen
Âm Nôm: hen
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨一一丨
Thương Hiệt: CJJJ (金十十十)
Unicode: U+28A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin1

Bình luận 0

1/1

hen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hen rỉ (hoen gỉ)