Có 3 kết quả:
kiềng • kèn • kền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái kèn, thổi kèn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạ kền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm