Có 1 kết quả:

lon
Âm Nôm: lon
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+28AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lon

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lon thiếc