Có 1 kết quả:

chọc
Âm Nôm: chọc
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノノ丶ノ丶一丨一
Unicode: U+28AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết