Có 1 kết quả:

cồng
Âm Nôm: cồng
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CMBC (金一月金)
Unicode: U+28ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung3

Chữ gần giống 1

1/1

cồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cồng, tiếng cồng