Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: CONQ (金人弓手)
Unicode: U+28AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin6

Bình luận 0