Có 1 kết quả:
han
Âm Nôm: han
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTLO (金廿中人)
Unicode: U+28AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTLO (金廿中人)
Unicode: U+28AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hon3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
han dỉ