Có 1 kết quả:

bay
Âm Nôm: bay
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一一一丨一一一丶フ丶丶
Unicode: U+28B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bay