Có 1 kết quả:

thau
Âm Nôm: thau
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Unicode: U+28B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thau (kim loại trộn: đồng và kẽm)