Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丨丨一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: CIXQ (金戈重手)
Unicode: U+28B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngou1, ou1