Có 1 kết quả:

cốm
Âm Nôm: cốm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+28B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

cốm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm