Có 1 kết quả:

hom
Âm Nôm: hom
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Unicode: U+28B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hom khoá (cái tua ở trong ổ khoá)