Có 4 kết quả:

bămphămvũmvằm
Âm Nôm: băm, phăm, vũm, vằm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+28B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

băm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băm thịt; lang băm

phăm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)

vũm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũm lại, đục vũm

vằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

băm vằm