Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CYRO (金卜口人)
Unicode: U+28B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou4

Chữ gần giống 16

Bình luận 0