Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chú
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノフ一フフ一一フ丨フ一
Unicode: U+28B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0