Có 4 kết quả:
muổng • muỗm • muỗng • móng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
muổng cà phê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
muỗm cà phê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái muỗng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái móng, cái mai (dụng cụ đào đất làm bằng sắt)