Có 1 kết quả:

rèn
Âm Nôm: rèn
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丨フ一一丨一一ノフ一丨一
Unicode: U+28BBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

rèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lò rèn