Có 1 kết quả:

kẽm
Âm Nôm: kẽm
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Unicode: U+28BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

kẽm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ kẽm, tiền kẽm